果然 quả nhiên♦ Đúng là, quả thực. § Sự tình đúng như dự liệu. ◇Văn minh tiểu sử
文明小史:
Ngã sai trước thị nhĩ yếu hồi lai, quả nhiên hồi lai liễu, tạ thiên tạ địa 我猜著是你要回來,
果然回來了,
謝天謝地 (Đệ tam thập cửu hồi).
♦ No bụng. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Phạn cật quán sấu dĩ, Môn phúc phương quả nhiên 飯訖盥漱已,
捫腹方果然 (Hạ nhật tác
夏日作) Ăn xong rồi rửa tay súc miệng, Vỗ bụng vẫn còn no.
♦ Tên một con thú, giống như vượn.