栴檀 chiên đàn♦ Một thứ gỗ thơm, tức là cây
đàn hương 檀香 (dịch âm tiếng Phạn "Candana"). ◇Huyền Trang
玄奘:
Thân quan diệu dụng, điêu khắc chiên đàn 親觀妙用,
雕刻栴檀 (Đại Đường Tây vực kí
大唐西域記, Kiêu thưởng di quốc
憍賞彌國). § Cũng viết là
chiên đàn 旃檀.
♦ Cũng chỉ cây
sơn trà 山茶.