根性 căn tính♦ Bản tính, bản chất. ◎Như:
tha căn tính thiện lương 他根性善良.
♦ Phật giáo dụng ngữ: Tính con người có lực tạo nên nghiệp ác hoặc thiện. ◇Cung Tự Trân
龔自珍:
Chúng sanh nhân duyên, căn tính, phúc lực, các các bất đồng 眾生因緣,
根性,
福力,
各各不同 (Diệu pháp liên hoa kinh tứ thập nhị vấn
妙法蓮華經四十二問).