極端 cực đoan
♦ Hai đầu tận cùng của vật thể.
♦ Quá khích, quá mức bình thường.
♦ Vô cùng, hết sức, cực độ. ◎Như: tha cá tính hoạt bát, thả thị cá cực đoan nhiệt thành đích nhân , .