構成 cấu thành
♦ Tạo thành. ☆Tương tự:
tổ thành
組
成
. ◎Như:
tiểu kiều, lưu thủy, nhân gia, cấu thành liễu nhất bức mĩ lệ đích họa diện
小
橋
,
流
水
,
人
家
,
構
成
了
一
幅
美
麗
的
畫
面
.