構釁 cấu hấn♦ Gây hấn, kết oán. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇:
Triệu Hiếu cấu hấn vô đoan 趙孝構釁無端 (Quyển thập).
♦ Phát sinh tranh chấp, đánh nhau. ◇Tôn Trung San
孫中山:
Anh Pháp liên quân nhân nha phiến sự kiện dữ Trung Quốc cấu hấn 英法聯軍因鴉片事件與中國構釁 (Quân nhân tinh thần giáo dục
軍人精神教育, Đệ nhất chương).