構陷 cấu hãm
♦ Lập mưu khép người vào tội. ☆Tương tự:
mưu hại
謀
害
,
hãm hại
陷
害
. ◎Như:
tha hội hữu giá dạng đích hạ tràng, nhất định thị tao nhân cấu hãm
他
會
有
這
樣
的
下
場
,
一
定
是
遭
人
構
陷
.