模範 mô phạm♦ Khuôn mẫu, mô hình dùng để chế tạo khí vật.
♦ Quy tắc, tiêu chuẩn, mẫu mực. ◇Dương Hùng
揚雄:
Sư giả, nhân chi mô phạm dã 師者,
人之模範也 (Pháp ngôn
法言, Học hành
學行) Bậc thầy, là làm khuôn phép mẫu mực cho người ta vậy.
♦ Phỏng theo, noi theo.
♦ Bắt chước.
♦ Ước thúc, chế ước. ◇Trần Điền
陳田:
Ôn Khanh thi nhậm ức phát trữ, bất thụ mô phạm 溫卿詩任臆發抒,
不受模範 (Minh thi kỉ sự đinh thiêm
明詩紀事丁籤) Thơ của Ôn Khanh tuôn ra tự đáy lòng, không chịu ước thúc gò bó.