機能 cơ năng
♦ Năng lực tác dụng và hoạt động của khí quan thân thể người ta. ◎Như:
tâm tạng cơ năng kiện toàn
心
臟
機
能
健
全
.
♦ Công dụng, công năng. ☆Tương tự:
tính năng
性
能
.