機關 cơ quan♦ Then chốt, bộ phận điều khiển cỗ máy.
♦ Mưu kế. ◇Lão Xá
老舍:
Tha bất tái hòa Cao Đệ đàm tâm liễu, phạ thị tẩu liễu chủy, tiết lộ liễu cơ quan 她不再和 高第 談心了,
怕是走了嘴,
泄露了機關 (Tứ thế đồng đường
四世同堂, Ngũ nhị) Bà sẽ không nói chuyện tâm sự với Cao Đệ (con gái cả của chồng) nữa, sợ lỡ miệng, để lộ mưu kế.
♦ Tổ chức, cơ cấu.
♦ Chỉ miệng. § Nguồn gốc: ◇Quỷ Cốc Tử
鬼谷子:
Cố khẩu giả, cơ quan dã, sở dĩ bế tình ý dã 故口者,
機關也,
所以閉情意也 (Quyền thiên
權篇). ◇Tiêu Cám
焦贛:
Cơ quan bất tiện, bất năng xuất ngôn 機關不便,
不能出言 (Dịch lâm
易林, Tiểu súc chi mông
小畜之蒙).
♦ Khớp xương, đốt xương (trên thân thể người ta). ◇Tố Vấn
素問:
Cơ quan bất lợi giả, yêu bất khả dĩ hành, hạng bất khả dĩ cố 機關不利者,
腰不可以行,
項不可以顧 (Quyết luận
厥論) Khớp xương mà không trơn tru, hông không đi được, gáy không quay đầu được.