歌兒 ca nhi
♦ Đứa trẻ con hát, ca đồng. ◇Hoàn Khoan : Kim phú giả chung cổ ngũ nhạc, ca nhi sổ tào , (Diêm thiết luận , Tán bất túc ).
♦ Bài hát, ca khúc. ◎Như: xướng nhất chi ca nhi .