止血 chỉ huyết
♦ Làm cho máu vết thương ngừng chảy, cầm máu. ◎Như: tha đích thương khẩu huyết lưu bất chỉ, tất tu lập khắc chỉ huyết, phủ tắc hội hữu sanh mệnh đích nguy hiểm , , .