正位 chánh vị♦ Chỗ trung chính. ◇Mạnh Tử
孟子:
Cư thiên hạ chi quảng cư, lập thiên hạ chi chánh vị, hành thiên hạ chi đại đạo 居天下之廣居,
立天下之正位,
行天下之大道 (Đằng Văn Công hạ
滕文公下) Ở chỗ rộng trong thiên hạ, đứng ở chỗ trung chính, đi trên đường lớn trong thiên hạ.
♦ Giữ ngôi vị của mình. ◇Dịch Kinh
易經:
Nữ chánh vị hồ nội, nam chánh vị hồ ngoại 女正位乎內,
男正位乎外 (Gia nhân quái
家人卦) Người nữ giữ ngôi vị của mình ở trong nhà, người nam giữ ngôi vị của mình ở bên ngoài.
♦ Lên ngôi, tựu chức. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Ngô dục ứng thiên thuận tòng, chánh vị cửu ngũ 吾欲應天順從,
正位九五 (Đệ thập thất hồi) Ta muốn ứng vận trời, thuận lòng người, lên ngôi cửu ngũ (ngôi vua).
♦ Xác định vị trí. ◇Lục Thùy
陸倕:
Duy đế kiến quốc, chánh vị biện phương 惟帝建國,
正位辨方 (Thạch khuyết minh
石闕銘).