正式 chánh thức
♦ Pháp thức. ◇Tạ Trăn : Thảo mao tiện tử, chí ngu cực lậu, đãn dĩ thanh luật chi học thỉnh ích, nhân chiết trung tứ phương nghị luận, dĩ vi chánh thức , , , , (Tứ minh thi thoại , Quyển tam).
♦ Hợp tiêu chuẩn, được công nhận. ◎Như: chánh thức bỉ tái .
♦ Phù hợp với quy định (về mặt pháp luật). ◎Như: chánh thức hôn nhân .