正果 chánh quả♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Thành tựu của người tu hành đắc đạo. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
(Ca ca) quả nhiên hữu lai đầu thành liễu chánh quả, dã thị thái thái kỉ bối tử đích tu tích (
哥哥)
果然有來頭成了正果,
也是太太幾輩子的修積 (Đệ nhất nhất cửu hồi) Nếu quả anh ấy có duyên kiếp từ trước, tu thành chánh quả, cũng là do mẹ tích phúc mấy đời đấy.
♦ Tỉ dụ kết cục tốt đẹp.