正道 chánh đạo
♦ Đạo lí đúng. ◇Quản Tử : Chánh đạo quyên khí, nhi tà sự nhật trưởng , (Lập chánh ).
♦ Đường chính, đường đi chủ yếu.
♦ Đường phải. ◇Hà Cảnh Minh : Chánh đạo hoại, tắc tà kính thành , (Thượng tác thiên ).
♦ Chánh phái, đứng đắn, thực thà, tốt. ◇Hồng Lâu Mộng : Tựu thị Tập cô nương dã thị tâm thuật chánh đạo đích (Đệ nhất bách hồi) Chị Tập Nhân cũng là người có bụng thực thà đứng đắn.
♦ Chánh thường, bình thường. ◇Lí Cổ Hóa : Giá lư một hữu thập ma mao bệnh, bất thị trung kết, dã bất thị thủy kết, thiệt đầu đích sắc khí dã chánh đạo , , , (Nông thôn kì sự ).
♦ Con đường dẫn đến giải thoát. § Phật giáo thuật ngữ: Tam thừa sở hành chi đạo . ◎Như: bát chính đạo con đường tám nhánh giải thoát khỏi Khổ (s: duḥkha), là chân lí cuối cùng của Tứ diệu đế. Bát chính đạo là một trong 37 Bồ-đề phần hay 37 giác chi (s: bodhipākṣika-dharma). Gồm: chánh kiến , chánh tư duy , chánh ngữ , chánh nghiệp , chánh mệnh , chánh tinh tiến , chánh niệm , chánh định .