歧視 kì thị
♦ Khinh thị, coi thường, thái độ đối xử bất công. ◎Như: chủng tộc kì thị kì thị chủng tộc.
♦ ☆Tương tự: bỉ thị , miệt thị , miểu thị , địch thị , khinh thị .
♦ ★Tương phản: tôn trọng .