歧路 kì lộ
♦ § Cũng viết là
kì lộ
岐
路
.
♦ Đường nhỏ rẽ ra từ đường lớn. ◇Tào Thực
曹
植
:
Mĩ nữ yêu thả nhàn, Thái tang kì lộ gian
美
女
妖
且
閑
,
采
桑
歧
路
間
(Mĩ nữ thiên
美
女
篇
).
♦ Tỉ dụ con đường lầm lạc. ◎Như:
tha nhân giao hữu bất thận nhi ngộ nhập kì lộ
他
因
交
友
不
慎
而
誤
入
歧
路
.