毬果 cầu quả
♦ Cơ quan sinh thực khí của các loại thực vật như tùng, bách... § Cũng viết là
cầu quả
球
果
. ◎Như:
tùng bách đích cầu quả ngoại quan ngận đặc thù, thường bị nhân môn kiểm thập hồi khứ quan thưởng
松
柏
的
毬
果
外
觀
很
特
殊
,
常
被
人
們
撿
拾
回
去
觀
賞
.