民眾 dân chúng
♦ Người dân, nhân dân. ◇Công Dương truyện
公
羊
傳
:
Quý Thị đắc dân chúng cửu hĩ
季
氏
得
民
眾
久
矣
(Chiêu Công nhị thập ngũ niên
昭
公
二
十
五
年
).