永訣 vĩnh quyết♦ Cách xa mãi mãi, người sống kẻ chết xa cách nhau vĩnh viễn. ☆Tương tự:
quyết biệt 訣別,
tử biệt 死別,
vĩnh biệt 永別. ◇Sơ khắc phách án kinh kì
初刻拍案驚奇:
Tảo tri như thử, tựu bất lai ứng thí dã bãi, thùy tri tiện như thử vĩnh quyết liễu 早知如此,
就不來應試也罷,
誰知便如此永訣了 (Quyển thập lục).