治療 trị liệu
♦ Chữa bệnh, điều trị. § Dùng thủ thuật hoặc thuốc thang... chữa trị bệnh tật. ◇Tiết Nhân Quý chinh Liêu sự lược : Đế lệnh phù quy trướng, lệnh y quan trị liệu , .
♦ ☆Tương tự: điều trị 調, liệu dưỡng , chẩn liệu , chẩn trị , y liệu , y trị .