消極 tiêu cực
♦ Làm trái ngược, làm trở ngại phát triển. ◇Quách Mạt Nhược : Tòng tích cực phương diện lai thuyết, ca vịnh khả dĩ đoàn kết tự kỉ đích lực lượng. Tòng tiêu cực phương diện lai thuyết, ca vịnh khả dĩ hoán tán địch nhân đích quân tâm , . , (Hồng ba khúc , Đệ ngũ chương tam).
♦ Không mong cầu tiến thủ, tiêu trầm, thất vọng, bi quan. ◎Như: tự tòng lạc bảng hậu, tha nhất trực ngận tiêu cực , .
♦ § Trái với tích cực .