游艇 du đĩnh♦ Thuyền nhỏ, du thuyền (tiếng Anh: yacht). § Cũng viết:
du đĩnh 遊艇. ◇Lí Quý
李季:
Hồ lí du đĩnh thiên bách chích, nam hòa nữ ca đối ca đãng dạng hồ thượng 湖裏游艇千百隻,
男和女歌對歌蕩漾湖上 (Ngọc môn nhi nữ xuất chinh kí
玉門兒女出征記, Côn Luân san cuồng tưởng khúc
崑侖山狂想曲).