溫和 ôn hòa♦ Chỉ tính tình, thái độ, ngôn ngữ... mềm mỏng, hòa hoãn.
♦ Chỉ khí hậu không nóng không lạnh. ◇Hán Thư
漢書:
Kế Tân địa bình, ôn hòa, hữu mục túc, tạp thảo kì mộc 罽賓地平,
溫和,
有目宿,
雜草奇木 (Kế Tân quốc
罽賓國) Nước Kế Tân đất bằng phẳng, khí hậu ôn hòa, có rau đậu, cỏ nhiều cây lạ.