滂沱 bàng đà♦ Mưa tầm tã. ◇Nguyễn Du
阮攸:
Vũ tự bàng đà vân tự si 雨自滂沱雲自癡 (Thương Ngô Trúc Chi ca
蒼梧竹枝歌) Mưa rơi tầm tã, mây thẫn thờ. ◇Bạch Cư Dị
白居易:
Lục nguyệt thất nguyệt giao, Thì vũ chánh bàng đà 六月七月交,
時雨正滂沱 (Hà
蝦).
♦ Nước mắt giàn giụa. ◇Trương Hoa
張華:
Niệm thử tràng trung bi, Thế hạ tự bàng đà 念此腸中悲,
涕下自滂沱 (Khinh bạc thiên
輕薄篇).
♦ Đầy dẫy, nhiều. ◇Bão Phác Tử
抱朴子:
Viễn cận hấp nhiên, đồng lai thỉnh phúc, thường xa mã điền dật, tửu nhục bàng đà 遠近翕然,
同來請福,
常車馬填溢,
酒肉滂沱 (Đạo ý
道意).