滂洋 bàng dương
♦ Đông nhiều và rộng lớn. ◇Tô Triệt : Quy bái chánh bàng dương, Hành chu khởi dong hoãn , (Tống Đề hình Tôn Kì Thiếu khanh di Hồ Bắc chuyển vận ).