濃度 nùng độ
♦ Độ đậm đặc, độ mạnh, nồng độ (rượu...). ◎Như:
cao lương tửu đích tửu tinh nùng độ cao ư ti tửu
高
粱
酒
的
酒
精
濃
度
高
於
啤
酒
.
♦ Mức độ cao. ◎Như:
cảm tình nùng độ
感
情
濃
度
.