照會 chiếu hội
♦ Thông tri.
♦ Đối chiếu, kiểm tra, thẩm sát.
♦ Giấy phép, bằng chứng.
♦ Văn thư ngoại giao. § Cũng nói
thông điệp
通
牒
,
ngoại giao chiếu hội
外
交
照
會
.