爬蟲類 ba trùng loại
♦ Loài bò sát. ◎Như:
xà, quy, tích dịch...
蛇
,
龜
,
蜥
蜴
... (rắn, rùa, thằn lằn...) là những
ba hành động vật
爬
行
動
物
.