狂熱 cuồng nhiệt♦ Hăng say cùng cực, cực độ nhiệt tình. ◎Như:
tha đối diêu cổn âm nhạc hữu nhất phần cuồng nhiệt 他對搖滾音樂有一份狂熱. §
Diêu cổn âm nhạc 搖滾音樂 rock music.
♦ Độ nóng cao. ◇Băng Tâm
冰心:
Phế bộ cuồng nhiệt, vô luận đa lãnh, bị tổng thị thốn tại hung hạ 肺部狂熱,
無論多冷,
被總是褪在胸下 (Nam quy
南歸).