甘苦 cam khổ♦ Vị ngọt và vị đắng. ◇Tuân Tử
荀子:
Khẩu biện toan hàm cam khổ, tị biện phân phương tinh tao 口辨酸鹹甘苦,
鼻辨芬芳腥臊 (Vinh nhục
榮辱).
♦ Tỉ dụ hoàn cảnh tốt đẹp và hoàn cảnh gian khổ. ◇Sử Kí
史記:
Yên vương điếu tử vấn cô, dữ bách tính đồng cam khổ 燕王弔死問孤,
與百姓同甘苦 (Yên Triệu Công thế gia
燕召公世家).
♦ Khốn khổ, gian khổ. ◇Lí Ngư
李漁:
Thí vấn thị thục di an lạc? Thục phân cam khổ? Thùy dữ thê hoàng? 試問是孰貽安樂?
孰分甘苦?
誰與悽惶? (Thận loan giao
慎鸞交, Bi khống
悲控).