畢業 tất nghiệp
♦ Xong khóa trình học tập hoặc huấn luyện. § Cũng nói là tốt nghiệp , kết nghiệp . ◇Lão Xá : Nhĩ hoàn sai nhất niên tài năng tất nghiệp (Tứ thế đồng đường , Tứ ) Em chỉ còn một năm học nữa là tốt nghiệp.