疆域 cương vực
♦ ☆Tương tự: bản đồ , bang kì , lĩnh thổ , quốc giới , cương thổ .
♦ Bờ cõi, quốc thổ, quốc cảnh. ◇Tả Tư : Nhĩ kì cương vực, tắc bàng cực Tề, Tần, kết thấu Kí, Đạo, khai hung Ân, Vệ, khóa niếp Yên, Triệu , , , , (Ngụy đô phú ).