病患 bệnh hoạn♦ Bệnh tật, đau yếu. ◇Quan Hán Khanh
關漢卿:
Ngã thứ liễu nhĩ diện nhan, hưu ưu sầu nhiễm bệnh hoạn 我覷了你面顏,
休憂愁染病患 (Phi y mộng
緋衣夢, Đệ nhất chiệp
第一摺).
♦ Người mắc bệnh, bệnh nhân. ◇Âu Dương Tu
歐陽修:
Kì gian lão nhược bệnh hoạn đoản tiểu khiếp nọa giả, bất khả thắng sổ 其間老弱病患短小怯懦者,
不可勝數 (Chuẩn chiếu ngôn sự thượng thư
準詔言事上書).