登程 đăng trình
♦ Lên đường, ra đi. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Đôn phấn nhiên từ Tào Tháo, dẫn quân đăng trình
惇
奮
然
辭
曹
操
,
引
軍
登
程
(Đệ tam thập cửu hồi) (Hạ Hầu) Đôn phấn khởi từ biệt Tào Tháo, dẫn quân lên đường.