盤遊 bàn du
♦ Du lạc, đi chơi. ◇Liêu sử
遼
史
:
Tiết bàn du, giản dịch truyến, bạc phú liễm, giới xa xỉ
節
盤
遊
,
簡
驛
傳
,
薄
賦
斂
,
戒
奢
侈
奴
(Văn học truyện thượng
文
學
傳
上
, Tiêu Hàn gia nô
蕭
韓
家
奴
).