目標 mục tiêu
♦ Cái đích nhắm.
♦ Tiêu chuẩn hoặc mục đích (muốn đạt tới, trong công việc hoặc kế hoạch). ◎Như: đạt đáo mục tiêu .
♦ (Quân sự) Địa khu hoặc địa điểm mà quân đội muốn tiêu diệt hoặc đánh chiếm.