真實 chân thật♦ Không giả, phù hợp với sự thật khách quan. ◇Ngô Vĩ Nghiệp
吳偉業:
Thế pháp mộng huyễn, duy xuất thế đại sự, nãi vi chân thật 世法夢幻,
惟出世大事,
乃為真實 (Tặng Nguyện Vân sư
贈願雲師).
♦ Chân tâm thật ý. ◇Tô Thức
蘇軾:
Huyền Đức tương tử chi ngôn, nãi chân thật ngữ dã 玄德將死之言,
乃真實語也 (Đông Pha chí lâm
東坡志林, Bại hải bổn
稗海本, Quyển thập).
♦ Chính xác, rõ ràng. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Hậu diện ngôn ngữ pha đê, thính bất chân thật 後面言語頗低,
聽不真實 (Đệ tứ thập ngũ hồi) Những câu sau vì nói nhỏ quá nên nghe không rõ.