真心 chân tâm♦ Lòng trong sạch tốt lành. ◇Dương Cảnh Hiền
楊景賢:
Nhĩ bổn thị Đường triều cung quyến, bỉnh chân tâm bất nhiễm trần duyên 你本是唐朝宮眷,
秉真心不染塵緣 (Lưu hành thủ
劉行首, Đệ tứ chiệp).
♦ Thành tâm thật ý. ◇Tào Ngu
曹禺:
Giá thị nhĩ đích chân tâm thoại, một hữu nhất điểm ý khí tác dụng ma? 這是你的真心話,
沒有一點意氣作用麼? (Nhật xuất
日出, Đệ nhất mạc).
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Tâm chân thật, không phải tâm sai trái gây ra cái tâm phân biệt. ◇Khế Tung
契嵩:
Tâm hữu chân tâm, hữu vọng tâm, giai sở dĩ biệt kì chánh tâm dã 心有真心,
有妄心,
皆所以別其正心也 (Đàn kinh
壇經, Tán
贊).