眾人 chúng nhân♦ Mọi người, quần chúng, người đời. ☆Tương tự:
thế nhân 世人. ◇Đạo Đức Kinh
道德經:
Chúng nhân hi hi, Như hưởng thái lao, Như xuân đăng đài 眾人熙熙,
如享太牢,
如春登臺 (Chương 20) Mọi người hớn hở, Như ăn tiệc lớn, Như mùa xuân lên đài. §
Thái lao 太牢: gồm bò, cừu và heo để tế lễ (lễ dành cho thiên tử).
♦ Người bình thường, bình phàm nhân. ◇Tấn Thư
晉書:
Thường ngứ nhân viết: Đại Vũ thánh giả, nãi tích thốn âm, chí ư chúng nhân, đáng tích phân âm 常語人曰:
大禹聖者,
乃惜寸陰,
至於眾人,
當惜分陰 (Đào Khản truyện
陶侃傳) Thường bảo với mọi người rằng: Vua thánh Đại Vũ, tiếc từng tấc bóng mặt trời, còn những người bình thường chúng ta, phải biết tiếc từng phân bóng mặt trời.