眾生 chúng sanh, chúng sinh♦ Chỉ tất cả con người, động và thực vật. ◇Lễ Kí
禮記:
Chúng sanh tất tử, tử tất quy thổ 眾生必死,
死必歸土 (Tế nghĩa
祭義).
♦ Trăm họ, người đời. ◇Thái Bình Thiên Quốc cố sự ca dao tuyển
太平天國故事歌謠選:
Thanh triều quan lại, hủ hóa bất kham, phi tảo trừ tịnh tận, vô dĩ an chúng sanh 清朝官吏,
腐化不堪,
非掃除凈盡,
無以安眾生 (Khởi nghĩa tiền tịch
起義前夕).
♦ Chỉ các động vật ngoài người ta. ◇Thủy hử truyện
水滸傳:
Chúng sanh hảo độ nhân nan độ, nguyên lai nhĩ giá tư ngoại mạo tướng nhân, đảo hữu giá đẳng tặc tâm tặc can 眾生好度人難度,
原來你這廝外貌相人,
倒有這等賊心賊肝 (Đệ tam thập hồi).
♦ Tiếng mắng chửi. § Cũng như nói
súc sinh 畜牲. ◇Kim Bình Mai
金瓶梅:
Nhĩ giá cá đọa nghiệp đích chúng sanh, đáo minh nhật bất tri tác đa thiểu tội nghiệp 你這個墮業的眾生,
到明日不知作多少罪業 (Đệ thập cửu hồi).
♦ (Thuật ngữ Phật giáo) Dịch tiếng Phạn "Sattva", còn dịch là
hữu tình 有情. Có nhiều nghĩa: (1) Người ta cùng sinh ở đời. ◇Diệu Pháp Liên Hoa Kinh văn cú
妙法蓮華經文句:
Kiếp sơ quang âm thiên, hạ sanh thế gian, vô nam nữ tôn ti chúng cộng sanh thế, cố ngôn chúng sanh 劫初光音天,
下生世間,
無男女尊卑眾共生世,
故言眾生 ("Thích phương tiện phẩm" dẫn "Trung A Hàm thập nhị"
《釋方便品》引《中阿含十二》). (2) Do nhiều pháp hòa hợp mà sinh ra. ◇Đại thừa nghĩa chương
大乘義章:
Y ư ngũ uẩn hòa hợp nhi sanh, cố danh chúng sanh 依於五陰和合而生,
故名眾生 (Thập lục thần ngã nghĩa
十六神我義). (3) Trải qua nhiều sống chết. ◇Đại thừa nghĩa chương
大乘義章:
Đa sanh tương tục, danh viết chúng sanh 多生相續,
名曰眾生 (Thập bất thiện nghiệp nghĩa
十不善業義).