矜誇 căng khoa
♦ Khoa đại, kiêu căng. § Cũng nói
căng đại
矜
大
. ◇Nhan thị gia huấn
顏
氏
家
訓
:
Tôn Sở căng khoa lăng thượng
孫
楚
矜
誇
凌
上
(Văn chương
文
章
).