確定 xác định
♦ Cố định. ◇Chu Tử ngữ loại : Thánh nhân thị "Dịch", như vân hành thủy lưu, sơ vô định tướng, bất khả xác định tha "", , , (Quyển thất lục).
♦ Minh xác khẳng định. ◇Ba Kim : Ngã ni, cựu đích tín ngưỡng thất điệu liễu, tân đích hoàn bất tằng xác định , , (Tân sinh , Tam nguyệt nhị thập nhật).
♦ Kiên định.