祕藏 bí tàng, bí tạng
♦ Chỉ vật quan trọng giữ kín hoặc trân tàng.
♦ Tỉ dụ huyền nhiệm bí ẩn.
♦ (Thuật ngữ Phật giáo)
Bí tạng
祕
藏
: Pháp môn bí mật người bình phàm không thể biết được.