禁斷 cấm đoán, cấm đoạn
♦ Cấm chỉ, cấm tuyệt.
♦ Cách trở (giao thông). ◇Âu Dương Tu : Thúy bình hồn mộng mạc tương tầm, Cấm đoạn lục nhai thanh dạ nguyệt , (Ngọc lâu xuân , Từ ).