種類 chủng loại
♦ Dựa theo tính chất hoặc đặc điểm sự vật mà chia thành các loài.
♦ Chủng tộc. ◇Minh sử
明
史
:
Ư thị (Vương) Chấn nộ, dục tận diệt kì chủng loại
於
是
振
怒
,
欲
盡
滅
其
種
類
(Vương Kí truyện
王
驥
傳
).