突擊 đột kích♦ Quân đội khi tấn công, tập trung binh lực hỏa lực, tiến hành đánh vào quân địch (một cách) hết sức nhanh lẹ và dữ dội. ◇Hậu Hán Thư
後漢書:
Tức dạ phát tinh binh xuất doanh đột kích, đại phá kì chúng 即夜發精兵出營突擊,
大破其眾 (Ngô Hán truyện
吳漢傳).
♦ Đánh bất thình lình, tiến đánh lúc đối phương chưa phòng bị.
♦ Tập trung lực lượng, gia tăng tốc độ, hoàn thành nhiệm vụ trong khoảng một thời gian ngắn.