競爽 cạnh sảng
♦ Rực rỡ, mạnh mẽ. ◇Tiền Khiêm Ích : Thất hữu ngộ ngôn chi phụ; Gia hữu cạnh sảng chi tử ; (Gia định kim thị thọ yến tự ).
♦ Tranh hơn, tranh thắng. ◇Từ Lăng : Kim Tinh dữ Vụ Nữ tranh hoa, Xạ Nguyệt cộng Thường Nga cạnh sảng , , , (Ngọc đài tân vịnh , Tự ).