筋肉 cân nhục
♦ Gân thịt, bắp thịt, da thịt. § Cũng nói
cơ nhục
肌
肉
. ◇Lão Xá
老
舍
:
Tha đích niên tuế dữ cân nhục đô phát triển đáo niên tuế tiền biên khứ
他
的
年
歲
與
筋
肉
都
發
展
到
年
歲
前
邊
去
(Lạc đà tường tử
駱
駝
祥
子
, Nhất).